Bảng xếp hạng đồng đội
# | Đội | Bảng | Trận | Thắng | Thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đội 2 | A | 1 | 1 | 0 | 3.6 |
2 | Đội 1 | A | 1 | 0 | 1 | -0.7 |
3 | Đội 3 | A | 2 | 1 | 1 | -2.9 |
# | Đội | Bảng | Trận | Thắng | Thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đội 2 | A | 1 | 1 | 0 | 3.6 |
2 | Đội 1 | A | 1 | 0 | 1 | -0.7 |
3 | Đội 3 | A | 2 | 1 | 1 | -2.9 |