Lịch thi đấu đơn, đôi
STT | Ngày | Cặp đấu | Vòng | Bảng |
---|---|---|---|---|
11 | 11-11 | Lương vs Phong | 1 | B |
12 | 11-11 | Minh Anh vs Công | 1 | B |
13 | 11-11 | Lương vs Công | 2 | B |
14 | 11-11 | Phong vs Minh Anh | 2 | B |
15 | 11-11 | Lương vs Minh Anh | 3 | B |
16 | 11-11 | Công vs Phong | 3 | B |
17 | 17-11 | Châu + Công vs Trung Bạc + Xuân | 1 | A |
18 | 17-11 | Lương + Minh Anh vs Nguyện + Thành | 1 | A |
19 | 17-11 | Châu + Công vs Nguyện + Thành | 2 | A |
20 | 17-11 | Trung Bạc + Xuân vs Lương + Minh Anh | 2 | A |