Lịch thi đấu đơn, đôi
STT | Ngày | Cặp đấu | Vòng | Bảng |
---|---|---|---|---|
1 | 10-11 | Châu vs Xuân | 1 | A |
2 | 10-11 | Nguyện vs Trung Bạc | 1 | A |
3 | 10-11 | Thành vs Xuân | 2 | A |
4 | 10-11 | Châu vs Nguyện | 2 | A |
5 | 10-11 | Thành vs Trung Bạc | 3 | A |
6 | 10-11 | Xuân vs Nguyện | 3 | A |
7 | 10-11 | Thành vs Nguyện | 4 | A |
8 | 10-11 | Trung Bạc vs Châu | 4 | A |
9 | 10-11 | Thành vs Châu | 5 | A |
10 | 10-11 | Trung Bạc vs Xuân | 5 | A |